VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
深宅大院 (shēn zhái dà yuàn) : nhà cao cửa rộng; kín cổng cao tường
深宫 (shēngōng) : thâm cung
深宮 (shēn gōng) : thâm cung
深宵 (shēn xiāo) : thâm tiêu
深居九重 (shēn jū jiǔ chóng) : thâm cư cửu trọng
深居简出 (shēn jū jiǎn chū) : ru rú xó bếp; ít giao du với bên ngoài; cấm cung t
深居簡出 (shēn jū jiǎn chū) : thâm cư giản xuất
深居罕出 (shēn jū hǎn chū) : thâm cư hãn xuất
深山 (shēn shān) : núi sâu; núi thẳm
深山出俊鳥 (shēn shān chū jùn niǎo) : thâm san xuất tuấn điểu
深山窮谷 (shēn shān qióng gǔ) : thâm san cùng cốc
深广 (shēnguǎng) : sâu rộng
深度 (shēn dù) : chiều sâu; độ sâu
深度報導 (shēn dù bào dǎo) : thâm độ báo đạo
深廣 (shēn guǎng) : thâm quảng
深微 (shēn wéi) : thâm vi
深念 (shēn niàn) : thâm niệm
深思 (shēn sī) : suy nghĩ sâu xa
深思極慮 (shēn sī jí lǜ) : thâm tư cực lự
深思熟虑 (shēn sī shú lǜ) : nghĩ cặn kẽ; nghĩ tường tận; nghĩ nung nghĩ nấu
深思遠慮 (shēn sī yuǎn lǜ) : thâm tư viễn lự
深恶痛绝 (shēn wù tòng jué) : căm thù đến tận xương tuỷ; ghét cay ghét đắng; vô
深情 (shēn qíng) : thâm tình; tình cảm nồng nàn; tình sâu
深情厚誼 (shēn qíng hòu yì) : thâm tình hậu nghị
深意 (shēn yì) : ý sâu; thâm ý; ý nghĩ sâu xa
上一頁
|
下一頁