VN520


              

深度

Phiên âm : shēn dù.

Hán Việt : thâm độ.

Thuần Việt : chiều sâu; độ sâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiều sâu; độ sâu
深浅的程度;向下或向里的距离
cèliàng héshǔi de shēndù.
đo độ sâu nước sông.
mức độ (công tác, nhận thức)
(工作认识)触及事物本质的程度
对这个问题大家理解的深度不一致.
dùi zhègè wèntí dàjiā lǐjiě de shēndù bù yīzhì.
mức độ lí giải về


Xem tất cả...