VN520


              

深思熟虑

Phiên âm : shēn sī shú lǜ.

Hán Việt : thâm tư thục lự.

Thuần Việt : nghĩ cặn kẽ; nghĩ tường tận; nghĩ nung nghĩ nấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩ cặn kẽ; nghĩ tường tận; nghĩ nung nghĩ nấu
反复地深入细致地思索考虑


Xem tất cả...