VN520


              

深山窮谷

Phiên âm : shēn shān qióng gǔ.

Hán Việt : thâm san cùng cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒僻深遠的山野谷地。《左傳.昭公四年》:「其藏冰也, 深山窮谷, 固陰冱寒於是乎取之。」《二十年目睹之怪現狀》第一回:「一直走到深山窮谷之中, 絕無人煙之地, 與木石居, 與鹿豕遊去了。」


Xem tất cả...