Phiên âm : shēn guǎng.
Hán Việt : thâm quảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
程度既深, 範圍又廣。如:「修改法令, 影響深廣, 豈可不謹慎將事?」