VN520


              

深廣

Phiên âm : shēn guǎng.

Hán Việt : thâm quảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

程度既深, 範圍又廣。如:「修改法令, 影響深廣, 豈可不謹慎將事?」


Xem tất cả...