Phiên âm : shēn sī yuǎn lǜ.
Hán Việt : thâm tư viễn lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思索得很深, 考慮得很遠。唐.史承節〈鄭康成祠碑〉:「小無不盡, 大無不備, 好學慕道, 深思遠慮。」《歧路燈》第四回:「像令兄這樣深思遠慮, 就是有經濟的學問。」也作「深計遠慮」、「深思極慮」。義參「深思熟慮」。見「深思熟慮」條。