VN520


              

深宫

Phiên âm : shēngōng.

Hán Việt : thâm cung.

Thuần Việt : thâm cung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thâm cung
古时帝王居住的宫室


Xem tất cả...