VN520


              

深居简出

Phiên âm : shēn jū jiǎn chū.

Hán Việt : thâm cư giản xuất.

Thuần Việt : ru rú xó bếp; ít giao du với bên ngoài; cấm cung t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ru rú xó bếp; ít giao du với bên ngoài; cấm cung trong nhà (châm biếm người ít ra ngoài tiếp xúc với xã hội.)
平日老在家里呆着,很少出门


Xem tất cả...