Phiên âm : shēn jū jiǎn chū.
Hán Việt : thâm cư giản xuất.
Thuần Việt : ru rú xó bếp; ít giao du với bên ngoài; cấm cung t.
ru rú xó bếp; ít giao du với bên ngoài; cấm cung trong nhà (châm biếm người ít ra ngoài tiếp xúc với xã hội.)
平日老在家里呆着,很少出门