VN520


              

深山出俊鳥

Phiên âm : shēn shān chū jùn niǎo.

Hán Việt : thâm san xuất tuấn điểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻窮鄉僻壤也會出現相貌俊秀或有才幹的人。如:「怪不得人說『深山出俊鳥』, 沒想到能在這種地方發現這樣的人才。」


Xem tất cả...