Phiên âm : shēn wù tòng jué.
Hán Việt : thâm ác thống tuyệt.
Thuần Việt : căm thù đến tận xương tuỷ; ghét cay ghét đắng; vô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căm thù đến tận xương tuỷ; ghét cay ghét đắng; vô cùng căm ghét厌恶、痛恨到极点