Phiên âm : shēn gōng.
Hán Việt : thâm cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時帝王居住的宮室。《史記.卷八七.李斯傳》:「今時上不坐朝廷, 上居深宮, 吾有所言者, 不可傳也, 欲見無閒。」