VN520


              

深宮

Phiên âm : shēn gōng.

Hán Việt : thâm cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時帝王居住的宮室。《史記.卷八七.李斯傳》:「今時上不坐朝廷, 上居深宮, 吾有所言者, 不可傳也, 欲見無閒。」


Xem tất cả...