VN520


              

深居罕出

Phiên âm : shēn jū hǎn chū.

Hán Việt : thâm cư hãn xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「深居簡出」。見「深居簡出」條。


Xem tất cả...