VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
深慮遠計 (shēn lǜ yuǎn jì) : thâm lự viễn kế
深成岩 (shēn chéng yán) : đá hoá thành nham
深挚 (shēn zhì) : tha thiết; nồng nàn; thân mật
深摯 (shēn zhì) : thâm chí
深文周納 (shēn wén zhōu nà) : thâm văn chu nạp
深文周纳 (shēn wén zhōunà) : cố ý buộc tội
深文巧劾 (shēn wén qiǎo hé) : thâm văn xảo hặc
深文巧詆 (shēn wén qiǎo dǐ) : thâm văn xảo để
深明大義 (shēn míng dà yì) : thâm minh đại nghĩa
深景影片 (shēn jǐng yǐng piàn) : Phim viễn tưởng
深景电影 (shēn jǐng diàn yǐng) : Phim màn ảnh rộng
深更半夜 (shēngēng bàn yè) : đêm khuya; nửa đêm gà gáy; đêm hôm khuya khoắt
深望 (shēn wàng) : mong mỏi; mong chờ; nóng lòng mong mỏi
深根固本 (shēn gēn gù běn) : thâm căn cố bổn
深根固柢 (shēn gēn gù dǐ) : thâm căn cố để
深根固蒂 (shēn gēn gù dì) : thâm căn cố đế
深根固蔕 (shēn gēn gù dì) : thâm căn cố đế
深水区 (shēn shuǐ qū) : Khu vực nước sâu
深水炸弹 (shēn shuǐ zhà dàn) : bom nổ dưới nước
深水炸彈 (shēn shuǐ zhà dàn) : thâm thủy tạc đạn
深沈 (shēn chén) : thâm trầm
深沉 (shēn chén) : sâu lắng; lắng sâu
深沟高垒 (shēngōu gāo lěi) : luỹ cao hào sâu; thành cao hào sâu; phòng bị nghiê
深浅 (shēn qiǎn) : nông sâu
深海定位器 (shēn hǎi dìng wèi qì) : thâm hải định vị khí
上一頁
|
下一頁