Phiên âm : shēn niàn.
Hán Việt : thâm niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.深入考慮。《史記.卷九七.酈生陸賈列傳.陸賈》:「右丞相陳平患之, 力不能爭, 恐禍及己, 常燕居深念。」2.十分想念。如:「久未謀面, 深念其人。」