VN520


              

深念

Phiên âm : shēn niàn.

Hán Việt : thâm niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.深入考慮。《史記.卷九七.酈生陸賈列傳.陸賈》:「右丞相陳平患之, 力不能爭, 恐禍及己, 常燕居深念。」2.十分想念。如:「久未謀面, 深念其人。」


Xem tất cả...