Phiên âm : shēnguǎng.
Hán Việt : thâm nghiễm.
Thuần Việt : sâu rộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu rộng程度深范围大jiànshì shēnguǎng.kiến thức sâu rộng.