Phiên âm : shēn sī jí lǜ.
Hán Việt : thâm tư cực lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思索得很深, 考慮得很遠。《明史.卷一七九.鄒智傳》:「以正人君子為腹心, 深思極慮, 定宗社長久之計。」也作「深計遠慮」、「深思遠慮」。