Phiên âm : huó dòng jiā.
Hán Việt : hoạt động gia.
Thuần Việt : nhà hoạt động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà hoạt động (chính trị, xã hội...)在政治生活、社会生活中积极活动并有较大影响的人