VN520


              

活命

Phiên âm : huó mìng.

Hán Việt : hoạt mệnh.

Thuần Việt : sống; để sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sống; để sống
维持生命
tā zài jìushèhùi kào màiyì huómìng.
trong xã hội cũ anh ấy dựa vào gánh xiếc rong để sống.
cứu sống; cứu mạng
救活性命
活命之恩
huómìngzhīēn
ơn cứu mạng


Xem tất cả...