VN520


              

活信

Phiên âm : huó xìn.

Hán Việt : hoạt tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可以旋轉的機關樞紐。《紅樓夢》第五三回:「這荷葉乃是鏨琺瑯的活信, 可以扭轉。」


Xem tất cả...