VN520


              

活话

Phiên âm : huó huà.

Hán Việt : hoạt thoại.

Thuần Việt : lời hứa tạm; nhắn lại; lời nhắn; dặn lời; lời hứa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời hứa tạm; nhắn lại; lời nhắn; dặn lời; lời hứa chưa dứt khoát
(活话儿)不很肯定的话
tā línzǒu de shíhòu líuxià gèhuó huàér,shuō yěxǔ xiàgèyuè néng húilái.
trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau


Xem tất cả...