Phiên âm : huó huà.
Hán Việt : hoạt thoại.
Thuần Việt : lời hứa tạm; nhắn lại; lời nhắn; dặn lời; lời hứa .
lời hứa tạm; nhắn lại; lời nhắn; dặn lời; lời hứa chưa dứt khoát
(活话儿)不很肯定的话
tā línzǒu de shíhòu líuxià gèhuó huàér,shuō yěxǔ xiàgèyuè néng húilái.
trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau