Phiên âm : huó qí fàng kuǎn.
Hán Việt : hoạt kì phóng khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不約定期限的資金融通方式。其資金收回或銀行在約定時日前通知, 或由客戶自由選擇, 前者為通知放款, 後者為透支。