Phiên âm : huó huà.
Hán Việt : hoạt thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不確定的話。如:「他在臨走前, 留下了三天內可能回來的活話。」
lời hứa tạm; nhắn lại; lời nhắn; dặn lời; lời hứa chưa dứt khoát。(活話兒)不很肯定的話。他臨走的時候留下個活話兒,說也許下個月能回來。trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.