VN520


              

活話

Phiên âm : huó huà.

Hán Việt : hoạt thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不確定的話。如:「他在臨走前, 留下了三天內可能回來的活話。」

lời hứa tạm; nhắn lại; lời nhắn; dặn lời; lời hứa chưa dứt khoát。
(活話兒)不很肯定的話。
他臨走的時候留下個活話兒,說也許下個月能回來。
trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.


Xem tất cả...