Phiên âm : huó zì.
Hán Việt : hoạt tự.
Thuần Việt : chữ in rời; chữ chì; bộ chữ chì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ in rời; chữ chì; bộ chữ chì印刷上用的金属或木质的方柱形物体,一头铸着或刻着单个反着的文字或符号,排版时可以自由组合