VN520


              

活龙活现

Phiên âm : huó lóng huó xiàn.

Hán Việt : hoạt long hoạt hiện.

Thuần Việt : sống động; sinh động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sống động; sinh động
形容神态生动逼真


Xem tất cả...