Phiên âm : huó qī.
Hán Việt : hoạt kì.
Thuần Việt : không kỳ hạn; không định kỳ; vô kỳ hạn; vô định kỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 定期, .
không kỳ hạn; không định kỳ; vô kỳ hạn; vô định kỳ存户随时可以提取的huóqīchǔxùgởi tiết kiệm không kỳ hạn.