VN520


              

活期

Phiên âm : huó qī.

Hán Việt : hoạt kì.

Thuần Việt : không kỳ hạn; không định kỳ; vô kỳ hạn; vô định kỳ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 定期, .

không kỳ hạn; không định kỳ; vô kỳ hạn; vô định kỳ
存户随时可以提取的
huóqīchǔxù
gởi tiết kiệm không kỳ hạn.


Xem tất cả...