Phiên âm : huó dòng.
Hán Việt : hoạt động.
Thuần Việt : chuyển động; hoạt động; vận động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển động; hoạt động; vận động(肢体)动弹;运动zuòjǐu le yìnggāi zhàn qǐlái huódòng huódòng.ngồi lâu nên đứng dậy vận động một chút.出去散散步,活动一下筋骨.chūqù sànsàn