Phiên âm : huó yè.
Hán Việt : hoạt hiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
未裝訂成冊而可以隨意分合的紙張。例活頁紙、活頁筆記本未裝訂成冊而可以隨意分合的書籍、簿本。如:「活頁紙」、「活頁筆記本」。
trang rời; giấy rời; in rời。書頁等不裝訂成冊,可以隨意分合的。