VN520


              

活撮

Phiên âm : huó cuō.

Hán Việt : hoạt toát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小東西。多用於貶義。《董西廂》卷六:「促織兒外面鬥聲相聒, 小即小, 天生的口不曾合。是世間蟲蟻兒裡的活撮, 叨叨的絮得人怎過?」


Xem tất cả...