VN520


              

活报剧

Phiên âm : huó bào jù.

Hán Việt : hoạt báo kịch.

Thuần Việt : kịch cương; kịch thời sự; hoạt kịch; kịch hoạt náo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịch cương; kịch thời sự; hoạt kịch; kịch hoạt náo; kịch đường phố
反映时事新闻的短小活泼的戏剧,可以在街头演出


Xem tất cả...