Phiên âm : huó bào jù.
Hán Việt : hoạt báo kịch.
Thuần Việt : kịch cương; kịch thời sự; hoạt kịch; kịch hoạt náo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch cương; kịch thời sự; hoạt kịch; kịch hoạt náo; kịch đường phố反映时事新闻的短小活泼的戏剧,可以在街头演出