VN520


              

活活潑潑

Phiên âm : huó huó pō pō.

Hán Việt : hoạt hoạt bát bát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生動自然而不呆板。如:「做一個活活潑潑的好學生。」


Xem tất cả...