VN520


              

旗開得勝

Phiên âm : qí kāi dé shèng.

Hán Việt : kì khai đắc thắng.

Thuần Việt : thắng ngay từ trận đầu; mở cờ là đánh thắng; thắng.

Đồng nghĩa : 馬到成功, 旗開馬到, .

Trái nghĩa : 丟盔棄甲, 一觸即潰, .

thắng ngay từ trận đầu; mở cờ là đánh thắng; thắng ngay trong trận đầu; vừa xuất quân đã chiến thắng giòn giã. 軍隊的旗子剛一展開就打了勝仗, 比喻事情一開始就取得好成績.


Xem tất cả...