VN520


              

旗幟

Phiên âm : qí zhì.

Hán Việt : kì xí.

Thuần Việt : cờ, lá cờ.

Đồng nghĩa : 旌旗, 旗子, .

Trái nghĩa : , .

節日的首都到處飄揚著五彩繽紛的旗幟.

♦Chỉ chung các loại cờ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thứ nhật trúc đài tam tằng, biến liệt ngũ phương kì xí, thượng kiến bạch mao hoàng việt, binh phù tương ấn, thỉnh Thiệu đăng đàn 次日築臺三層, 遍列五方旗幟, 上建白旄黃鉞, 兵符將印, 請紹登壇 (Đệ ngũ hồi) Hôm sau lập một cái đàn ba tầng, chung quanh cắm cờ ngũ phương, tầng trên dựng một lá cờ bạch mao, một cây hoàng việt; binh phù tướng ấn đủ cả; chư hầu mời (Viên) Thiệu lên đàn.


Xem tất cả...