Phiên âm : qí hào.
Hán Việt : kì hào.
Thuần Việt : cờ hiệu; chiêu bài .
Đồng nghĩa : 燈號, 信號, .
Trái nghĩa : , .
cờ hiệu; chiêu bài (thời xưa dùng làm cờ hiệu, nay dùng ví với với việc mượn danh nghĩa nào đó làm điều xấu.). 舊時標明軍隊名稱或將領姓氏的旗子, 現用來比喻某種名義(多指借來做壞事).