Phiên âm : qí pái guān.
Hán Việt : kì bài quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時擔任傳達命令的武官。《通俗常言疏證.武備.旗牌官》引《燕子箋劇》:「叫旗牌官, 快撥供應人役等。」