VN520


              

旗手

Phiên âm : qí shǒu.

Hán Việt : kì thủ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 旗頭, .

Trái nghĩa : , .

魯迅先生是新文化運動的旗手.


Xem tất cả...