VN520


              

旗帜

Phiên âm : qí zhì.

Hán Việt : kì xí.

Thuần Việt : cờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cờ
旗子
jiérì de shǒudū dàochù piāoyángzhe wǔcǎibīnfēn de qízhì.
thủ đô vào những dịp tết, khắp nơi cờ hoa rực rỡ bay phất phới.
tấm gương; lá cờ đầu
比喻榜样或模范
培养典型,树立旗帜.
péiyǎng diǎnxíng,shùlì qízhì.
bồi dưỡn


Xem tất cả...