Phiên âm : qí zhì.
Hán Việt : kì xí.
Thuần Việt : cờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cờ旗子jiérì de shǒudū dàochù piāoyángzhe wǔcǎibīnfēn de qízhì.thủ đô vào những dịp tết, khắp nơi cờ hoa rực rỡ bay phất phới.tấm gương; lá cờ đầu比喻榜样或模范培养典型,树立旗帜.péiyǎng diǎnxíng,shùlì qízhì.bồi dưỡn