Phiên âm : qí gǔ xiāng wàng.
Hán Việt : kì cổ tương vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍旗和戰鼓前後相接。形容軍隊陣容壯觀, 聲勢浩大。《魏書.卷九五.臨渭氐苻健傳》:「堅南伐司馬昌明, 戎卒六十萬, 騎二十七萬, 前後千里, 旗鼓相望。」