VN520


              

旗杆上綁雞毛

Phiên âm : qí gān shàng bǎng jī máo.

Hán Việt : kì can thượng bảng kê mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)好大撣子。撣音諧「膽」。比喻膽大包天。如:「有些年輕人喜歡蛇行騎車, 真是旗杆上綁雞毛──好大撣子。」


Xem tất cả...