Phiên âm : qí gān shàng bǎng jī máo.
Hán Việt : kì can thượng bảng kê mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)好大撣子。撣音諧「膽」。比喻膽大包天。如:「有些年輕人喜歡蛇行騎車, 真是旗杆上綁雞毛──好大撣子。」