Phiên âm : yī chù jí kuì.
Hán Việt : nhất xúc tức hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 堅不可摧, 牢不可破, 堅如磐石, .
一接觸即潰敗。形容非常容易打垮。如:「別被那些虛張聲勢的人嚇著了, 他們只是群一觸即潰的烏合之眾。」