Phiên âm : qí zi.
Hán Việt : kì tử.
Thuần Việt : cờ; lá cờ.
Đồng nghĩa : 旗幟, .
Trái nghĩa : , .
cờ; lá cờ. 用綢、布、紙等做成的方形、長方形或三角形的標志, 大多掛在桿子上或墻壁上.