VN520


              

旗子

Phiên âm : qí zi.

Hán Việt : kì tử.

Thuần Việt : cờ; lá cờ.

Đồng nghĩa : 旗幟, .

Trái nghĩa : , .

cờ; lá cờ. 用綢、布、紙等做成的方形、長方形或三角形的標志, 大多掛在桿子上或墻壁上.


Xem tất cả...