VN520


              

旗竿

Phiên âm : qí gān.

Hán Việt : kì can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懸旗的高竿。《三國演義》第七回:「忽一日, 狂風驟起, 將中軍『帥』字旗竿吹折。」也作「旗杆」。


Xem tất cả...