VN520


              

馬到成功

Phiên âm : mǎ dào chéng gōng.

Hán Việt : MÃ ĐÁO THÀNH CÔNG.

Thuần Việt : mã đáo thành công; thành công tức thì; chiến mã đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mã đáo thành công; thành công tức thì; chiến mã đi đến đâu là thành công đến đó; giành thắng lợi ngay trong bước đầu. 戰馬一到就取勝, 形容人一到馬上取得成果.


Xem tất cả...