VN520


              

旗丁

Phiên âm : qí dīng.

Hán Việt : kì đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清時運糧的軍人。《六部成語註解.戶部.旗丁》:「運船之水手、人丁皆世襲其業, 官給田糧, 如八旗兵丁然, 故謂之旗丁, 各船有一定之旗號。」《儒林外史》第四○回:「旗丁道:『既是做詩的人, 小的向國子監一問便知了。』」


Xem tất cả...