VN520


              

搞頭

Phiên âm : gǎo tou.

Hán Việt : cảo đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好處、可以得到的利益。如:「這件事很有搞頭, 你要好好把握。」


Xem tất cả...