VN520


              

搞平衡

Phiên âm : gǎo píng héng.

Hán Việt : cảo bình hành.

Thuần Việt : làm cân bằng; làm thăng bằng; làm ổn định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm cân bằng; làm thăng bằng; làm ổn định
使相反的力量均匀分布而产生平衡


Xem tất cả...