Phiên âm : gǎo zá.
Hán Việt : cảo tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄壞、使失敗。例他將客戶交辦的事情搞砸了, 所以特別登門請罪。弄壞、使失敗。如:「他將客戶交辦的事情搞砸了, 所以特別登門請罪。」