VN520


              

搞砸

Phiên âm : gǎo zá.

Hán Việt : cảo tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弄壞、使失敗。例他將客戶交辦的事情搞砸了, 所以特別登門請罪。
弄壞、使失敗。如:「他將客戶交辦的事情搞砸了, 所以特別登門請罪。」


Xem tất cả...