Phiên âm : gǎo hǎo.
Hán Việt : cảo hảo.
Thuần Việt : làm tốt; thực hiện tốt; lo lót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm tốt; thực hiện tốt; lo lót通过友好的献殷勤及礼物使顺从使乐于助人;使软化