Phiên âm : gǎo zāo.
Hán Việt : cảo tao.
Thuần Việt : làm hỏng; làm sai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm hỏng; làm sai由于犯错误或蹩脚的判断而弄糟