Phiên âm : gǎo luàn.
Hán Việt : cảo loạn.
Thuần Việt : bừa bãi; lộn xộn; làm rối bù; làm rối tinh rối mù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bừa bãi; lộn xộn; làm rối bù; làm rối tinh rối mù使交织或混杂得难于分开使糊涂