VN520


              

搞丟

Phiên âm : gǎo diū.

Hán Việt : cảo đâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弄丟。例他不小心將皮夾搞丟了。
弄丟。如:「他不小心將皮夾搞丟了。」


Xem tất cả...